Ống thép hàn và liền mạch đóng vai trò quan trọng như là thành phần cơ bản của ngành công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật của các ống này chủ yếu được xác định bởi đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống (WT) và chiều dài (L), trong khi việc tính toán trọng lượng của ống thép dựa trên các thông số kích thước này cộng với mật độ (ρ) của vật liệu. Việc tính toán chính xác trọng lượng của ống thép là rất cần thiết để lập kế hoạch dự án, kiểm soát chi phí và hậu cần. Bài viết này trình bày ba phương pháp tính trọng lượng của ống thép và hướng dẫn cách sử dụng chúng với các ví dụ thực tế.
Tính toán cơ bản về trọng lượng ống
Trọng lượng của một ống thép có thể được ước tính bằng cách tính thể tích của nó nhân với mật độ của thép.
Đối với ống thép tròn (bao gồm cả ống thép liền mạch vàống thép hàn), trọng lượng được tính như sau:
Cân nặng(kg)=×(OD2-(OD-2×WT)2)×L×ρ
ODlà đường kính ngoài của ống thép tính bằng mét (m);
WTlà độ dày thành ống thép tính bằng mét (m);
Llà chiều dài của ống thép tính bằng mét (m);
ρlà khối lượng riêng của thép, đối với thép cacbon thông thường, khối lượng riêng là khoảng 7850kg/m3.
Thuật toán đơn giản hóa: đơn vị đo lường Anh
Cân nặng(lb/ft)=(OD (in)−WT (in))×WT (in)×10,69
trong đó 10,69 là hệ số được tính toán từ mật độ của thép và đơn vị chuyển đổi được sử dụng để chuyển đổi kích thước từ inch sang pound trên foot chiều dài.
Ví dụ tính toán
Giả sử một phần củaỐng thép ERWvới đường kính ngoài là 10 inch và độ dày thành là 0,5 inch, hãy tính trọng lượng trên mỗi foot chiều dài: Trọng lượng (lb/ft) = (10-0,5) x 0,5 x 10,69
Trọng lượng trên mỗi foot chiều dài của ống thép này là khoảng 50,7775 pound.
Thuật toán đơn giản hóa: đơn vị mét
Trọng lượng (kg)=(OD−WT)×WT×L×0,0246615
OD là đường kính ngoài của ống thép, tính bằng mét (mm);
WT là độ dày thành ống thép tính bằng mét (mm);
L là chiều dài của ống tính bằng mét (m);
0,0246615 dựa trên mật độ của thép (khoảng 7850 kg/m³) và hệ số chuyển đổi đơn vị.
Ví dụ tính toán
Giả sử chúng ta có mộtống thép liền mạchcó đường kính ngoài là 114,3 mm, độ dày thành ống là 6,35 mm và chiều dài là 12 m. Tính trọng lượng của ống bằng công thức đơn giản trên:
1. Tính hiệu số giữa đường kính và độ dày thành ống: 114,3 - 6,35 = 107,95. 2.
2. Tính trọng lượng bằng cách thay công thức: 107,95 × 6,35 × 12 × 0,0246615. 3.
3. Kết quả là: 202,86
Do đó, tổng trọng lượng của ống là khoảng 202,86 kg.
Các hệ số 10,69 và 0,0246615 trong công thức dựa trên khối lượng riêng trung bình của thép. Các loại thép khác nhau (ví dụ: thép không gỉ, thép hợp kim, v.v.) có thể có khối lượng riêng khác nhau và các hệ số này phải được điều chỉnh cho phù hợp.
Những tính toán này cung cấp ước tính về trọng lượng củaliền mạchvà ống thép hàn. Do mật độ vật liệu, dung sai sản xuất và các yếu tố khác nhau, trọng lượng thực tế có thể khác nhau.
Trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào dung sai sản xuất và mật độ vật liệu, vì vậy công thức này chỉ mang tính ước tính. Để tính toán trọng lượng chính xác, bạn nên tham khảo dữ liệu do nhà sản xuất cung cấp hoặc thực hiện các phép đo thực tế.
Để có tính toán kỹ thuật chính xác hoặc báo giá thương mại, nên sử dụng dữ liệu chi tiết hơn hoặc liên hệ với nhà cung cấp ống thép để biết thông tin trọng lượng chính xác.
Tính toán trọng lượng ống là một phần cơ bản của thiết kế kỹ thuật và kiểm soát chi phí, và việc hiểu đúng cũng như áp dụng các phép tính này là rất quan trọng. Phương pháp tính toán này áp dụng cho ống thép liền mạch có độ dày thành tương đối mỏng. Trong trường hợp ống thép liền mạch có thành rất dày, có thể cần phải xem xét các phép tính phức tạp hơn.
thẻ: trọng lượng ống, ống thép, liền mạch, hàn.
Thời gian đăng: 27-02-2024