ASTM A106 Cấp B là ống thép cacbon liền mạch dựa trên tiêu chuẩn ASTM A106 và được thiết kế để chịu được môi trường nhiệt độ và áp suất cao.
Nó chủ yếu được sử dụng trong ngành dầu khí và hóa chất để xây dựng hệ thống đường ống và các cơ sở liên quan.
Các nút điều hướng
Cấp ASTM A106
ASTM A106 là tiêu chuẩn kỹ thuật dành cho ống thép cacbon liền mạch dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cao do ASTM International phát triển. Tiêu chuẩn này xác định ba cấp độ ống thép cacbon liền mạch: Cấp A, Cấp B và Cấp C. Trong đó, Cấp B là cấp được sử dụng phổ biến nhất.
Cấp "B" biểu thị thành phần hóa học và mức độ tính chất cơ học cụ thể của vật liệu cho các ứng dụng ở nhiệt độ và áp suất nhất định.
Nếu bạn muốn biết thêm về ASTM A106, bạn có thể nhấp vào:ASTM A106 có nghĩa là gì?
Các tính năng chính
Sản xuất liền mạch
Ống ASTM A106 Cấp B được sản xuất thông qua quy trình sản xuất liền mạch đảm bảo tính đồng nhất và độ bền khi sử dụng trong môi trường chịu ứng suất cao.
Hiệu suất nhiệt độ cao
Loại ống này đặc biệt thích hợp để làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong hệ thống đường ống ở các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu và nhà máy hóa chất.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của loại B được thiết kế để mang lại khả năng chịu nhiệt và khả năng gia công tốt. Loại này thường chứa hàm lượng carbon thấp và hàm lượng mangan, phốt pho, lưu huỳnh và silic vừa phải.
Tính chất cơ học
Ống thép ASTM A106 cấp B có độ bền kéo tuyệt vời và giới hạn chảy tốt cho các ứng dụng yêu cầu tính chất cơ học tốt.
Phạm vi ứng dụng rộng rãi
Nhờ khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học, ống ASTM A106 Cấp B được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như dầu khí, hóa dầu, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt.
Thành phần hóa học
| Thành phần | C (Cacbon) | Mn (Mangan) | P (Phốt pho) | S (Lưu huỳnh) | Si (Silicon) | Cr (Crom) | Cu (Đồng) | Mo (Molypden) | Ni (Niken) | V (Vanadi) |
| tối đa | — | tối đa | tối đa | phút | tối đa | tối đa | tối đa | tối đa | tối đa | |
| số lượng chứa | 0,30% | 0,29 - 1,06% | 0,035% | 0,035% | 0,10% | 0,40% | 0,40% | 0,15% | 0,40% | 0,08% |
Trừ khi có quy định khác của người mua, cứ mỗi lần giảm 0,01% so với mức carbon tối đa quy định thì được phép tăng 0,06% mangan so với mức tối đa quy định, tối đa là 1,65%.
Cr, Cu, Mo, Ni và V: tổng hàm lượng của năm nguyên tố này không được vượt quá 1%.
Tính chất cơ học
| Danh sách | Độ bền kéo, min | Giới hạn chảy, min | ||
| phân loại | psi | MPa | psi | MPa |
| ASTM A106 Cấp b | 60.000 | 415 | 35.000 | 240 |
Dung sai kích thước
Khối lượng, Độ dày và Chiều dài
Đường kính ngoài
Kiểm tra và Chứng nhận
Phân tích thành phần hóa học
Xác định thành phần hóa học của ống, bao gồm carbon, mangan, phốt pho, lưu huỳnh và silic để đảm bảo vật liệu đáp ứng các yêu cầu về thành phần hóa học được quy định trong tiêu chuẩn.
Kiểm tra độ bền kéo
Đo độ bền kéo, độ bền chảy và độ giãn dài của ống thép. Các thử nghiệm này giúp đánh giá hiệu suất và độ bền của vật liệu dưới ứng suất kéo.
Kiểm tra uốn cong
Các thử nghiệm uốn được thực hiện trên ống hàn và ống liền mạch để đánh giá khả năng biến dạng dẻo và tính toàn vẹn của các mối hàn.
Kiểm tra độ phẳng
Các thử nghiệm làm phẳng được thực hiện trên các ống để đánh giá đặc điểm biến dạng và vỡ của chúng dưới áp suất.
Kiểm tra độ cứng
Độ cứng của vật liệu được đánh giá bằng phương pháp thử độ cứng Brinell hoặc Rockwell. Thử nghiệm này rất quan trọng trong việc xác định các đặc tính gia công và ứng dụng của vật liệu.
Kiểm tra thủy lực
Mỗi ống phải được thử nghiệm thủy tĩnh để xác minh rằng ống không bị rò rỉ ở áp suất quy định nhằm đảm bảo độ kín và an toàn của hệ thống đường ống.
Kiểm tra không phá hủy
Bao gồm Kiểm tra siêu âm (UT), Kiểm tra hạt từ (MT) và/hoặc Kiểm tra chụp X-quang (RT) để phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt như vết nứt, tạp chất và độ xốp.
Kiểm tra va đập (theo yêu cầu)
Trong một số trường hợp, có thể cần phải thử nghiệm va đập (ví dụ: thử nghiệm Charpy V-notch) để đánh giá độ bền gãy của vật liệu ở nhiệt độ thấp.
Ứng dụng chính của ASTM A106 Cấp B
Vận chuyển dầu khí: dùng cho môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao.
Xử lý hóa học: dành cho hệ thống đường ống chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
Nhà máy điện: dành cho đường ống hơi và cửa thoát hơi của nồi hơi.
Sản xuất công nghiệp: dùng cho đường ống chịu áp lực và thiết bị áp suất cao.
Xây dựng và đóng tàu: để xây dựng hệ thống sưởi ấm và làm mát, hệ thống lò hơi và hơi nước cho tàu thuyền.
Ngành công nghiệp ô tô: dùng để sản xuất các bộ phận ô tô có khả năng chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
Thay thế cho ASTM A106 GR.B
Khi lựa chọn vật liệu thay thế, cần cân nhắc đến các đặc tính cơ học, khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất và khả năng chống ăn mòn của vật liệu để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu ứng dụng cụ thể cũng như các quy định và tiêu chuẩn có liên quan.
| Tên chuẩn | Phạm vi áp dụng |
| ASTM A53 Cấp B | Ứng dụng kết cấu cơ khí và áp suất thấp |
| API 5L Cấp B | Đường ống dẫn dầu và khí đốt |
| ASTM A333 Cấp 6 | Dùng cho dịch vụ nhiệt độ thấp |
| ASTM A335 P11 hoặc P22 | Đối với nhiệt độ cao như lò hơi trong nhà máy điện |
| ASTM A312 TP304 hoặc TP316 | Các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao |
| ASME SA106 | Môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao |
| AS/NZS 1163 C350L0 | Mục đích về cấu trúc và cơ khí |
| GB3087 | Ống thép liền mạch cho nồi hơi áp suất thấp và trung bình |
| GB 5310 | Ống thép liền mạch cho nồi hơi áp suất cao |
| GB9948 | Ống thép liền mạch dùng cho quá trình nứt dầu |
Lớp phủ bảo vệ cho ASTM A106 GR.B
Mạ kẽm
Mạ kẽm là phương pháp bảo vệ chống ăn mòn bằng cách phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép.
Kỹ thuật mạ kẽm phổ biến nhất là mạ kẽm nhúng nóng, trong đó ống thép được nhúng vào kẽm nóng chảy để tạo thành một lớp kẽm dày đặc trên bề mặt.
Lớp kẽm này không chỉ cách ly vật lý lớp nền thép khỏi không khí và nước, ngăn ngừa quá trình oxy hóa mà còn làm chậm tốc độ ăn mòn thép thông qua lớp bảo vệ anot hy sinh (kẽm hoạt động mạnh hơn sắt).
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng thích hợp sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, chẳng hạn như các cơ sở xử lý nước và kết cấu tòa nhà ngoài trời.
Lớp phủ
Phủ là phương pháp ngăn ngừa ăn mòn bằng cách phủ một hoặc nhiều lớp sơn chống ăn mòn chuyên dụng lên bề mặt ống thép.
Các lớp phủ này có thể là epoxy, polyurethane, polyethylene hoặc các vật liệu tổng hợp khác.
Lớp phủ epoxy được sử dụng rộng rãi trong đường ống công nghiệp vì có độ ổn định hóa học và độ bám dính tuyệt vời.
Chức năng chính của lớp phủ là ngăn chặn độ ẩm và hóa chất ăn mòn, ngăn chúng tiếp xúc trực tiếp với thép. Lớp phủ này phù hợp với nhiều môi trường khác nhau như nhà máy hóa chất, môi trường biển và mạng lưới đường ống đô thị.
Lớp phủ lót
Xử lý lót là phủ một lớp vật liệu chống ăn mòn, chẳng hạn như nhựa epoxy, gốm sứ hoặc cao su, bên trong ống thép để ngăn ngừa sự ăn mòn của môi trường vận chuyển trên thành trong của ống thép.
Phương pháp này đặc biệt thích hợp để vận chuyển chất lỏng ăn mòn (ví dụ axit, kiềm, dung dịch muối, v.v.).
Lớp lót bằng nhựa Epoxy cung cấp lớp chống ăn mòn mạnh có thể chịu được mức độ ăn mòn hóa học và mài mòn vật lý nhất định.
Lớp lót không chỉ kéo dài tuổi thọ của đường ống mà còn duy trì độ sạch của chất lỏng và ngăn ngừa ô nhiễm.
Sản phẩm liên quan của chúng tôi
Chúng tôi là một trong những nhà sản xuất và cung cấp ống thép cacbon hàn và ống thép liền mạch hàng đầu tại Trung Quốc, với kho hàng đa dạng các loại ống thép chất lượng cao, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn đầy đủ các giải pháp về ống thép. Để biết thêm chi tiết về sản phẩm, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi rất mong được giúp bạn tìm được lựa chọn ống thép phù hợp nhất với nhu cầu của mình!
thẻ: a106 loại b, a106, liền mạch, nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà máy, nhà phân phối, công ty, bán buôn, mua, giá, báo giá, số lượng lớn, để bán, chi phí.
Thời gian đăng: 01-03-2024